--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chành bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chành bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chành bành
+
(địa phương) Wide open
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
chành bành
:
(địa phương) Wide open
+
kêu gọi
:
to appeal to, to call upon
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student
+
dowitcher
:
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông giống chim dẽ giun